Có 2 kết quả:
昼夜 zhòu yè ㄓㄡˋ ㄜˋ • 晝夜 zhòu yè ㄓㄡˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) day and night
(2) period of 24 hours
(3) continuously, without stop
(2) period of 24 hours
(3) continuously, without stop
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) day and night
(2) period of 24 hours
(3) continuously, without stop
(2) period of 24 hours
(3) continuously, without stop
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0